VIETNAMESE

đặc tính sản phẩm

tính năng sản phẩm, đặc điểm sản phẩm

word

ENGLISH

product features

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt ˈfiːʧərz/

product specifications, unique selling points

Đặc tính sản phẩm là những tính năng đặc trưng của một sản phẩm.

Ví dụ

1.

Đặc tính sản phẩm bao gồm độ bền và dễ sử dụng.

The product features include durability and ease of use.

2.

Nêu bật đặc tính sản phẩm là chìa khóa trong chiến lược tiếp thị.

Highlighting product features is key in marketing strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feature (dịch từ “đặc tính” trong cụm “technical features”) nhé! check Specification - Thông số kỹ thuật Phân biệt: Specification là từ đồng nghĩa chính xác trong ngữ cảnh kỹ thuật – tương đương với feature khi nói về chi tiết sản phẩm. Ví dụ: Please review the specifications before installation. (Vui lòng xem các đặc tính kỹ thuật trước khi lắp đặt.) check Attribute - Thuộc tính Phân biệt: Attribute thường dùng trong kỹ thuật số hoặc lập trình – gần nghĩa với feature trong mô tả chức năng hoặc tính năng. Ví dụ: This software has several customizable attributes. (Phần mềm này có nhiều đặc tính kỹ thuật có thể tùy chỉnh.) check Function - Chức năng Phân biệt: Function nhấn mạnh vào vai trò hoạt động của một tính năng – đồng nghĩa với feature trong một số ngữ cảnh kỹ thuật. Ví dụ: Each function serves a unique purpose in the system. (Mỗi đặc tính kỹ thuật đều có vai trò riêng trong hệ thống.)