VIETNAMESE

đặc điểm chung

nét tương đồng, điểm giống nhau

word

ENGLISH

common characteristic

  
NOUN

/ˈkɑːmən ˌkærɪktəˈrɪstɪk/

shared trait, mutual feature

Đặc điểm chung là những tính chất hoặc nét tương đồng giữa các đối tượng.

Ví dụ

1.

Một đặc điểm chung của những người thành công là sự kiên trì.

One common characteristic of successful people is perseverance.

2.

Những động vật này có đặc điểm chung là sống về đêm.

These animals share the common characteristic of being nocturnal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ characteristic khi nói hoặc viết nhé! check Identify key characteristics – xác định đặc điểm chính Ví dụ: It's important to identify key characteristics of a successful leader. (Việc xác định các đặc điểm chính của một nhà lãnh đạo thành công là rất quan trọng) check Share similar characteristics – có đặc điểm tương đồng Ví dụ: These animals share similar characteristics in behavior and diet. (Những loài động vật này có đặc điểm tương đồng về hành vi và chế độ ăn) check Display unique characteristics – thể hiện đặc điểm riêng biệt Ví dụ: Each region displays unique characteristics in architecture. (Mỗi vùng thể hiện những đặc điểm riêng biệt trong kiến trúc) check Describe physical characteristics – mô tả đặc điểm ngoại hình Ví dụ: Witnesses were asked to describe the suspect's physical characteristics. (Nhân chứng được yêu cầu mô tả đặc điểm ngoại hình của nghi phạm)