VIETNAMESE

đặc điểm riêng

nét đặc trưng, tính chất riêng biệt

word

ENGLISH

unique feature

  
NOUN

/juˈniːk ˈfiːʧər/

distinct trait, individual characteristic

Đặc điểm riêng là những nét đặc trưng độc đáo của một đối tượng.

Ví dụ

1.

Đặc điểm riêng của chiếc đồng hồ này là pin năng lượng mặt trời.

The unique feature of this watch is its solar-powered battery.

2.

Mỗi nền văn hóa đều có đặc điểm riêng khiến nó trở nên đặc biệt.

Each culture has its unique feature that makes it special.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unique feature nhé! check Distinctive trait - Đặc điểm nổi bật Phân biệt: Distinctive trait là cách diễn đạt trang trọng và học thuật hơn unique feature, thường dùng trong mô tả sản phẩm, cá nhân, văn hóa… Ví dụ: Its distinctive trait is the minimalist design. (Đặc điểm nổi bật của nó là thiết kế tối giản.) check Signature attribute - Dấu ấn riêng biệt Phân biệt: Signature attribute nhấn mạnh tính nhận diện, tương đương unique feature trong lĩnh vực thương hiệu hoặc thiết kế. Ví dụ: The curved screen is its signature attribute. (Màn hình cong là dấu ấn riêng biệt của nó.) check One-of-a-kind aspect - Yếu tố độc nhất Phân biệt: One-of-a-kind aspect là cách diễn đạt nhấn mạnh tính độc đáo không thể sao chép, tương đương với unique feature. Ví dụ: This app’s one-of-a-kind aspect is real-time collaboration. (Yếu tố độc nhất của ứng dụng này là khả năng cộng tác thời gian thực.)