VIETNAMESE

Kĩ thuật

Công nghệ, nghề kỹ sư

word

ENGLISH

Engineering

  
NOUN

/ˌɛnʤɪˈnɪrɪŋ/

Technical Field, Applied Science

Kĩ thuật là lĩnh vực ứng dụng khoa học để giải quyết các vấn đề thực tiễn, thường liên quan đến máy móc hoặc công nghệ.

Ví dụ

1.

Kĩ thuật kết hợp sự sáng tạo và kỹ năng kỹ thuật để giải quyết vấn đề.

Engineering combines creativity and technical skills to solve problems.

2.

Lĩnh vực kĩ thuật bao gồm các ngành như cơ khí, xây dựng và phần mềm.

The field of engineering covers areas like mechanical, civil, and software.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Engineering nhé! check Technology – Công nghệ Phân biệt: Technology là việc ứng dụng các phát minh kỹ thuật để giải quyết các vấn đề thực tế, trong khi engineering liên quan đến thiết kế và triển khai các giải pháp kỹ thuật. Ví dụ: Modern technology is closely linked with engineering advancements. (Công nghệ hiện đại gắn liền với những tiến bộ trong kỹ thuật.) check Design – Thiết kế Phân biệt: Design nhấn mạnh vào việc lập kế hoạch và tạo ra sản phẩm, trong khi engineering là quá trình kỹ thuật và triển khai thiết kế đó. Ví dụ: Engineering often begins with careful design. (Kỹ thuật thường bắt đầu bằng việc thiết kế cẩn thận.) check Construction – Xây dựng Phân biệt: Construction là quá trình thực hiện các kế hoạch kỹ thuật, đặc biệt trong hạ tầng, trong khi engineering bao gồm cả việc nghiên cứu và phát triển các giải pháp. Ví dụ: The construction of the bridge required advanced engineering skills. (Việc xây dựng cây cầu đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật tiên tiến.)