VIETNAMESE
Đắc địa
Vị trí vàng
ENGLISH
Prime Location
/praɪm loʊˈkeɪʃən/
Ideal Spot
“Đắc địa” là vị trí tốt, thuận lợi cho kinh doanh hoặc sinh sống.
Ví dụ
1.
Nhà hàng nằm ở vị trí đắc địa trong trung tâm thành phố.
The restaurant is in a prime location downtown.
2.
Khu vực này được coi là đắc địa cho kinh doanh.
This area is considered a prime location for business.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prime Location nhé!
Strategic Location – Vị trí chiến lược
Phân biệt:
Strategic Location mô tả vị trí có ý nghĩa quan trọng về mặt địa lý, thuận lợi cho giao thông và phát triển kinh tế – thường là ưu điểm lớn cho các doanh nghiệp.
Ví dụ:
The hotel is situated in a strategic location near major transportation hubs.
(Khách sạn tọa lạc ở vị trí chiến lược gần các trung tâm giao thông chính.)
Central Location – Vị trí trung tâm
Phân biệt:
Central Location ám chỉ nơi nằm ngay trung tâm của một khu vực, thuận tiện cho việc di chuyển và tiếp cận dịch vụ.
Ví dụ:
The apartment boasts a central location with easy access to public amenities.
(Căn hộ có vị trí trung tâm với khả năng tiếp cận tiện ích công cộng dễ dàng.)
Key Locale – Vị trí then chốt
Phân biệt:
Key Locale chỉ địa điểm có tầm quan trọng đặc biệt đối với hoạt động kinh doanh, văn hóa hay chính trị của một khu vực.
Ví dụ:
The new mall was built in a key locale that drives significant foot traffic.
(Trung tâm mua sắm mới được xây dựng ở vị trí then chốt thu hút lượng khách lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết