VIETNAMESE

Xử lý nợ xấu

Thu hồi nợ xấu

word

ENGLISH

Handle bad debts

  
VERB

/ˈhænd.l bæd dɛts/

Recover debts

"Xử lý nợ xấu" là việc giải quyết và thu hồi các khoản nợ không có khả năng thanh toán.

Ví dụ

1.

Ngân hàng xử lý nợ xấu để khôi phục tổn thất tài chính.

The bank handled bad debts to recover financial losses.

2.

Xử lý nợ xấu bao gồm chuyên môn pháp lý và tài chính.

Handling bad debts involves legal and financial expertise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Handle bad debts nhé! check Manage debt recovery - Quản lý thu hồi nợ Phân biệt: Manage debt recovery nhấn mạnh vào quá trình thu hồi các khoản nợ khó đòi. Ví dụ: The bank hired a team to manage debt recovery efficiently. (Ngân hàng đã thuê một đội để quản lý thu hồi nợ hiệu quả.) check Resolve delinquent accounts - Giải quyết tài khoản quá hạn Phân biệt: Resolve delinquent accounts tập trung vào việc xử lý các khoản nợ quá hạn. Ví dụ: The company resolved delinquent accounts through negotiations. (Công ty đã giải quyết các tài khoản quá hạn thông qua đàm phán.) check Mitigate bad debts - Giảm thiểu nợ xấu Phân biệt: Mitigate bad debts nhấn mạnh việc giảm thiểu tác động tiêu cực từ nợ xấu. Ví dụ: The strategy aimed to mitigate bad debts in the next fiscal year. (Chiến lược nhằm giảm thiểu nợ xấu trong năm tài chính tiếp theo.)