VIETNAMESE

đá tan

hình chóp

word

ENGLISH

soluble rock

  
NOUN

/ˈpɪr.ə.mɪd/

Loại đá tự nhiên hoặc nhân tạo có khả năng hòa tan trong nước hoặc dung môi.

Ví dụ

1.

Khối tháp là một trong những kỳ quan của thế giới.

The pyramid is one of the wonders of the world.

2.

Kỹ sư đã phân tích cấu trúc của khối tháp.

Engineers analyzed the structure of the pyramid.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stone nhé! check Rock – Đá tự nhiên lớn Phân biệt: Rock chỉ khối đá tự nhiên, thường lớn hơn và chưa qua chế tác. Ví dụ: The climbers rested on a large rock by the trail. (Những người leo núi nghỉ trên một tảng đá lớn bên đường.) check Gemstone – Đá quý Phân biệt: Gemstone dùng để chỉ các loại đá quý hoặc bán quý, thường được cắt mài để làm trang sức. Ví dụ: Emerald is a highly valued gemstone. (Ngọc lục bảo là một loại đá quý được đánh giá cao.) check Crystal – Pha lê hoặc tinh thể đá Phân biệt: Crystal chỉ đá hoặc khoáng chất có cấu trúc tinh thể trong suốt, thường được dùng làm trang trí hoặc trị liệu. Ví dụ: The chandelier sparkled with crystal drops. (Đèn chùm lấp lánh với những giọt pha lê.) check Mineral – Khoáng sản Phân biệt: Mineral chỉ các chất rắn vô cơ có nguồn gốc tự nhiên, thường dùng trong ngành công nghiệp hoặc khoa học. Ví dụ: The region is rich in mineral deposits like iron and gold. (Khu vực này giàu trữ lượng khoáng sản như sắt và vàng.) check Pebble – Sỏi đá nhỏ Phân biệt: Pebble là loại đá nhỏ, mịn, thường được tìm thấy ở bờ sông hoặc bờ biển. Ví dụ: He collected pebbles during his walk along the shore. (Anh ấy nhặt những viên sỏi trong lúc đi dọc bờ biển.) check Boulder – Tảng đá lớn Phân biệt: Boulder là tảng đá lớn, thường xuất hiện trong tự nhiên và không thể di chuyển dễ dàng. Ví dụ: The hikers climbed over the boulders to reach the summit. (Những người đi bộ leo qua các tảng đá lớn để đến đỉnh núi.)