VIETNAMESE
làm tan đá
tan băng, tan đá
ENGLISH
ice melting
/aɪs ˈmɛlt.ɪŋ/
thawing
Làm tan đá là quá trình phá hủy hoặc hòa tan băng đá bằng nhiệt hoặc hóa chất.
Ví dụ
1.
Muối được sử dụng để làm tan đá trên đường nhanh hơn.
Salt is used to speed up ice melting on roads.
2.
Thời tiết ấm hơn giúp tan đá nhanh hơn.
The warmer weather helps with ice melting.
Ghi chú
Từ Melting là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Melting nhé!
Nghĩa 1: Chuyển đổi từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng do nhiệt độ cao
Ví dụ: The ice is melting quickly under the sun.
(Đá đang tan chảy nhanh dưới ánh mặt trời.)
Nghĩa 2: Làm tan chảy cảm xúc hoặc khiến ai đó mềm lòng
Ví dụ: The baby’s smile was so sweet, it was melting everyone’s heart.
(Nụ cười của em bé thật ngọt ngào, khiến trái tim mọi người tan chảy.)
Nghĩa 3: Sự kết hợp hoặc hợp nhất các chất khi ở trạng thái nóng chảy
Ví dụ: The melting of different metals created a unique alloy.
(Việc tan chảy các kim loại khác nhau đã tạo ra một hợp kim độc đáo.)
Nghĩa 4: Làm biến mất hoặc làm mờ đi một cách dần dần
Ví dụ: His anger was melting away as he listened to her explanation.
(Cơn giận của anh ấy đang dần tan biến khi anh lắng nghe lời giải thích của cô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết