VIETNAMESE

Đá nhân tạo

word

ENGLISH

cultured stone

  
NOUN

/ˈkʌl.tʃərd stoʊn/

Đá nhân tạo là loại đá được sản xuất từ các vật liệu tổng hợp hoặc hợp chất, bắt chước ngoại hình của đá tự nhiên.

Ví dụ

1.

Mặt tiền tòa nhà được trang trí bằng đá nhân tạo tạo nên vẻ hiện đại.

The building's façade was enhanced with cultured stone for a modern look.

2.

Đá nhân tạo cung cấp một lựa chọn linh hoạt và tiết kiệm chi phí so với đá tự nhiên.

Cultured stone offers a versatile and cost-effective alternative to natural stone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cultured stone nhé! check Manufactured stone – Đá nhân tạo Phân biệt: Cả cultured stonemanufactured stone đều là đá nhân tạo, nhưng cultured stone thường được thiết kế để trông giống đá tự nhiên hơn, trong khi manufactured stone có thể có bề mặt khác biệt hoặc màu sắc tùy chỉnh. Ví dụ: The fireplace is covered with manufactured stone for a modern look. (Lò sưởi được bao phủ bằng đá nhân tạo để tạo vẻ hiện đại.) check Synthetic stone – Đá tổng hợp Phân biệt: Synthetic stone là một dạng cultured stone nhưng được làm từ vật liệu tổng hợp thay vì các thành phần tự nhiên pha trộn. Ví dụ: The countertops are made of synthetic stone for durability. (Mặt bàn được làm từ đá tổng hợp để tăng độ bền.) check Veneer stone – Đá ốp nhân tạo Phân biệt: Veneer stone là một loại cultured stone có độ dày mỏng hơn, chủ yếu dùng để ốp tường thay vì dùng làm kết cấu chính. Ví dụ: The house facade is decorated with veneer stone for a natural aesthetic. (Mặt tiền ngôi nhà được trang trí bằng đá ốp nhân tạo để tạo vẻ tự nhiên.)