VIETNAMESE

Người đã đi làm

Nhân viên, Người lao động

word

ENGLISH

Working Professional

  
NOUN

/ˈwɜːkɪŋ ˌprɒfəˈʃənl/

Employee, Worker

“Người đã đi làm” là người hiện đang có công việc và không còn là học sinh hoặc sinh viên.

Ví dụ

1.

Người đã đi làm chia sẻ hiểu biết của mình tại hội thảo ngành.

The working professional shared his insights at the industry seminar.

2.

Người đã đi làm mang lại kiến thức thực tế cho các cuộc thảo luận học thuật.

Working professionals bring practical knowledge to academic discussions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Working Professional nhé! check Employee – Nhân viên Phân biệt: Employee tập trung vào vai trò làm việc cho một tổ chức hoặc công ty cụ thể. Ví dụ: The employee received a promotion after years of hard work. (Nhân viên đã được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.) check Staff Member – Thành viên trong đội ngũ nhân viên Phân biệt: Staff Member nhấn mạnh vai trò của một cá nhân trong đội ngũ nhân viên. Ví dụ: The staff member assisted the manager during the meeting. (Thành viên trong đội ngũ nhân viên đã hỗ trợ quản lý trong buổi họp.) check Professional – Chuyên gia làm việc Phân biệt: Professional thường chỉ người làm việc trong lĩnh vực chuyên môn hoặc yêu cầu kỹ năng cao. Ví dụ: The professional handled the project efficiently. (Chuyên gia đã xử lý dự án một cách hiệu quả.)