VIETNAMESE

Kiểng

Cây cảnh

word

ENGLISH

Ornamental plants

  
NOUN

/ɔːˈnæmɛntəl plænts/

Decorative plants

Kiểng là thuật ngữ chỉ cây cảnh hoặc các vật trang trí trong nhà hoặc ngoài trời.

Ví dụ

1.

Kiểng trang trí khu vườn.

The ornamental plants decorate the garden.

2.

Cây cảnh cần được chăm sóc thường xuyên.

Ornamental plants require regular care.

Ghi chú

Kiểng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Kiểng nhé! check Nghĩa 1: Cây cảnh hoặc vật trang trí – Ornamental plants, decorations Ví dụ: Vườn nhà tôi đầy những chậu kiểng đẹp. (My garden is full of beautiful ornamental plants.) check Nghĩa 2: Mang ý nghĩa chế giễu, mỉa mai, hoặc chỉ sự khoe mẽ, hào nhoáng nhưng không có giá trị thực – For show Ví dụ: That guy is only for show, can't do anything useful! (Thằng đó chỉ được cái làm kiểng thôi, không làm được gì cả!)