VIETNAMESE

đá khô

đá khói

ENGLISH

dry ice

  
NOUN

/draɪ aɪs/

solid carbon dioxide

Đá khô là CO2 rắn được sử dụng để làm lạnh và bảo quản thực phẩm, đồ uống, hay mẫu phẩm y tế.

Ví dụ

1.

Vận chuyển hàng hóa đông lạnh thường yêu cầu sử dụng đá khô.

Transporting frozen goods often requires the use of dry ice.

2.

Người pha chế thêm đá khô để tạo hiệu ứng khói hấp dẫn cho đồ uống.

The bartender adds dry ice to create a captivating smoky effect in drinks.

Ghi chú

Ngược lại với chất làm lạnh là đá khô, các đồ vật dùng để giữ nhiệt cho thức ăn và nước uống bao gồm: Thermal bag (Túi giữ nhiệt) Insulated lunch box (Hộp cơm giữ nhiệt) Thermal flask (Bình giữ nhiệt) Travel tumbler (Bình giữ nhiệt mang đi) Thermal carafe (Bình giữ nhiệt để bàn) Heat-resistant water bottle (Bình nước chịu nhiệt).