VIETNAMESE

đã đi khỏi rồi

đã rời đi, không còn ở đây

word

ENGLISH

has left

  
VERB

/hæz lɛft/

gone, moved out

Đã đi khỏi rồi là chỉ trạng thái không còn hiện diện tại một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đi khỏi rồi để tham dự một cuộc họp khẩn.

He has left the building for an urgent meeting.

2.

Các vị khách đã đi khỏi rồi, và ngôi nhà lại yên tĩnh.

The guests have left, and the house is quiet again.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của has left nhé! check Is gone - Đã đi rồi Phân biệt: Is gone là cách diễn đạt đơn giản, thân thuộc, tương đương với has left trong văn nói. Ví dụ: Don’t bother calling, he is gone already. (Đừng gọi nữa, anh ấy đi rồi.) check Has gone away - Đã rời đi Phân biệt: Has gone away là cách nói nhẹ nhàng hơn has left, thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm, gợi cảm xúc. Ví dụ: She has gone away for the weekend. (Cô ấy đã đi chơi cuối tuần rồi.) check Departed - Đã rời khỏi Phân biệt: Departed là từ trang trọng hơn has left, thường dùng trong văn bản hoặc lịch trình di chuyển. Ví dụ: The train departed five minutes ago. (Chuyến tàu đã rời ga cách đây 5 phút.)