VIETNAMESE
đã đành
tất nhiên, đồng ý
ENGLISH
granted
/ˈɡræntɪd/
admittedly, to be fair
Đã đành là biểu đạt sự thừa nhận hoặc đồng ý miễn cưỡng.
Ví dụ
1.
Đã đành thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn tận hưởng chuyến đi.
Granted, the weather was bad, but we still enjoyed the trip.
2.
Đã đành khó, nhưng đáng nỗ lực.
Granted, it’s difficult, but it’s worth the effort.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ granted khi nói hoặc viết nhé!
granted (that) + clause – cứ cho là, dù cho...
Ví dụ:
Granted that he’s young, he’s still very capable.
(Cứ cho là anh ấy còn trẻ, nhưng anh ấy vẫn rất có năng lực)
take sth for granted – xem điều gì là hiển nhiên
Ví dụ:
Don’t take your health for granted.
(Đừng xem sức khỏe của bạn là điều hiển nhiên)
it must be granted that... – phải thừa nhận rằng
Ví dụ:
It must be granted that she handled the situation well.
(Phải thừa nhận rằng cô ấy đã xử lý tình huống rất tốt)
admittedly/granted,... – đúng là..., tuy nhiên...
Ví dụ:
Granted, it was a mistake, but it wasn’t intentional.
(Đã đành là đó là một sai lầm, nhưng nó không phải cố ý)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết