VIETNAMESE

đã có mặt tại

hiện diện tại, tham gia ở

word

ENGLISH

present at

  
PHRASE

/ˈprɛzənt æt/

attended, present in

Đã có mặt tại là chỉ sự hiện diện tại một địa điểm hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã có mặt tại lễ khai mạc.

She was present at the opening ceremony.

2.

Anh ấy đã có mặt tại cuộc họp hôm nay.

He was present at the meeting earlier today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của present at nhé! check Attending - Đang tham dự Phân biệt: Attending là từ đồng nghĩa phổ biến với present at trong ngữ cảnh sự kiện, cuộc họp hoặc lớp học. Ví dụ: She is attending the conference today. (Cô ấy đang tham dự hội thảo hôm nay.) check On-site - Có mặt tại chỗ Phân biệt: On-site là cách nói trong môi trường làm việc hoặc thi công, tương đương với present at khi nói đến vị trí thực tế. Ví dụ: The technician is on-site now. (Kỹ thuật viên đang có mặt tại công trường.) check In attendance - Có mặt Phân biệt: In attendance là cách diễn đạt trang trọng hơn present at, thường dùng trong báo cáo hoặc văn bản sự kiện. Ví dụ: All directors were in attendance. (Tất cả giám đốc đều có mặt.)