VIETNAMESE
đơn cớ mất
báo cáo mất mát
ENGLISH
loss report
/lɒs rɪˈpɔːrt/
missing item notice
Tài liệu giải thích lý do mất tài sản hoặc giấy tờ.
Ví dụ
1.
Nộp đơn cớ mất để điều tra.
Submit a loss report for investigation.
2.
Cung cấp chi tiết về mất mát trong báo cáo.
Provide details of the loss in the report.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của report nhé!
Summary – Bản tóm tắt
Phân biệt:
Summary tập trung vào việc trình bày ngắn gọn thông tin chính yếu.
Ví dụ:
The report included a summary of the research findings.
(Báo cáo bao gồm bản tóm tắt các kết quả nghiên cứu.)
Statement – Tuyên bố hoặc báo cáo chính thức
Phân biệt:
Statement thường mang tính chính thức và được dùng để thông báo.
Ví dụ:
The statement clarified the company’s position on the matter.
(Tuyên bố đã làm rõ quan điểm của công ty về vấn đề này.)
Evaluation – Đánh giá
Phân biệt:
Evaluation tập trung vào việc đánh giá kết quả hoặc hiệu suất.
Ví dụ:
The report provided an evaluation of the project’s success.
(Báo cáo cung cấp đánh giá về sự thành công của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết