VIETNAMESE

đã có chủ

thuộc về ai đó, đã có người sở hữu

word

ENGLISH

taken

  
ADJ

/ˈteɪkən/

reserved, not available

Đã có chủ là chỉ trạng thái sở hữu hoặc thuộc về một người.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà đã có chủ, và không còn rao bán nữa.

The house is taken, and it’s no longer on the market.

2.

Anh ấy không độc thân; anh ấy đã có chủ.

He’s not single; he’s already taken.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của taken (trong "đã có chủ") nhé! check Spoken for - Có người rồi Phân biệt: Spoken for là cách nói thân mật, nhẹ nhàng thay cho taken khi đề cập đến mối quan hệ tình cảm. Ví dụ: Sorry, I’m spoken for. (Xin lỗi, tôi có người yêu rồi.) check Off the market - Không còn "trống" nữa Phân biệt: Off the market là cách nói hiện đại và phổ biến trên mạng xã hội, thay cho taken trong chuyện tình cảm. Ví dụ: He’s officially off the market now. (Anh ấy chính thức "hết ế" rồi.) check Committed - Đã cam kết (trong mối quan hệ) Phân biệt: Committed diễn tả rõ rằng ai đó đang trong một mối quan hệ nghiêm túc, tương đương với taken. Ví dụ: She’s committed and not interested in dating others. (Cô ấy đang trong mối quan hệ nghiêm túc và không muốn hẹn hò với người khác.)