VIETNAMESE

Cô chủ nhiệm

Giáo viên chủ nhiệm, Người quản lý lớp

word

ENGLISH

Homeroom Teacher

  
NOUN

/ˈhəʊmruːm ˈtiːʧə/

Class Supervisor, Classroom Head

“Cô chủ nhiệm” là giáo viên phụ trách quản lý và hướng dẫn một lớp học.

Ví dụ

1.

Cô chủ nhiệm hỗ trợ học sinh về học tập và tâm lý.

The homeroom teacher supports students academically and emotionally.

2.

Học sinh cảm ơn cô chủ nhiệm vì sự tận tâm của cô.

The students thanked their homeroom teacher for her dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Homeroom Teacher” nhé! check Class Teacher – Giáo viên chủ nhiệm Phân biệt: Class Teacher là cách nói tương đương, tập trung vào vai trò quản lý lớp học. Ví dụ: The class teacher organized a meeting with parents. (Giáo viên chủ nhiệm đã tổ chức một buổi họp với phụ huynh.) check Advisory Teacher – Giáo viên cố vấn Phân biệt: Advisory Teacher thường tập trung vào việc hướng dẫn và hỗ trợ học sinh về học tập và định hướng tương lai. Ví dụ: The advisory teacher helped students choose their subjects. (Giáo viên cố vấn đã giúp học sinh chọn môn học.) check Mentor Teacher – Giáo viên cố vấn Phân biệt: Mentor Teacher thường hỗ trợ các giáo viên mới hoặc học sinh trong các dự án dài hạn. Ví dụ: The mentor teacher provided guidance to new staff. (Giáo viên cố vấn đã hướng dẫn nhân viên mới.)