VIETNAMESE
đã bán
được bán, bán rồi
ENGLISH
sold
/soʊld/
purchased, no longer available
Đã bán là trạng thái chỉ hàng hóa đã được mua.
Ví dụ
1.
Vé cho buổi hòa nhạc đã bán.
The tickets for the concert have already been sold.
2.
Chiếc xe đã bán trong vài giờ sau khi được đăng trực tuyến.
The car was sold within hours of being listed online.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sold khi nói hoặc viết nhé!
have/has sold – đã bán (hiện tại hoàn thành)
Ví dụ:
They have sold over 1,000 units this month.
(Họ đã bán được hơn 1.000 đơn vị trong tháng này)
was/were sold – đã được bán (bị động quá khứ)
Ví dụ:
The house was sold last week.
(Ngôi nhà đã được bán vào tuần trước)
sold out – bán hết
Ví dụ:
All the tickets sold out within an hour.
(Tất cả vé đã bán hết trong vòng một giờ)
sold for + giá – bán với giá bao nhiêu
Ví dụ:
The painting sold for $5 million.
(Bức tranh được bán với giá 5 triệu đô)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết