VIETNAMESE
đã bán hết
hết hàng, bán sạch
ENGLISH
sold out
/soʊld aʊt/
fully booked, no stock
Đã bán hết là trạng thái toàn bộ hàng hóa đã được bán ra.
Ví dụ
1.
Mẫu điện thoại mới đã bán hết trên toàn quốc.
The new phone model is completely sold out across the country.
2.
Buổi diễn đã bán hết vé trong vài phút.
The show was sold out within minutes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sold out nhé!
Out of stock - Hết hàng
Phân biệt:
Out of stock là cách diễn đạt trang trọng, phổ biến nhất thay cho sold out, thường dùng trong thương mại và cửa hàng.
Ví dụ:
The product is currently out of stock.
(Sản phẩm hiện đã hết hàng.)
Unavailable - Không còn
Phân biệt:
Unavailable là từ trung tính thay cho sold out, dùng trong thông báo chung hoặc tình huống không còn hàng.
Ví dụ:
Tickets are unavailable at the moment.
(Hiện tại vé không còn nữa.)
Fully booked - Đã đặt kín (cho dịch vụ/sự kiện)
Phân biệt:
Fully booked là cách nói tương đương sold out nhưng dùng trong ngữ cảnh phòng, vé, sự kiện…
Ví dụ:
Sorry, we’re fully booked this weekend.
(Xin lỗi, cuối tuần này đã đặt kín rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết