VIETNAMESE

cứu tôi với

giúp tôi nhanh lên, cứu tôi đi

word

ENGLISH

help me, please

  
PHRASE

/hɛlp mi pliz/

assist me, urgent help

Cứu tôi với là cách nói khẩn cấp hơn để yêu cầu giúp đỡ.

Ví dụ

1.

Cô ấy la lên, “Cứu tôi với! Có ai đó đang đuổi tôi!”

She screamed, “Help me, please! Someone is chasing me!”

2.

Anh ấy thì thầm, “Cứu tôi với, tôi sợ.”

He whispered, “Help me, please, I’m scared.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của help me, please nhé! check Can someone help me? - Ai đó giúp tôi với? Phân biệt: Can someone help me? là cách kêu gọi sự giúp đỡ nhẹ nhàng, phổ biến thay cho help me, please trong văn nói khẩn cấp. Ví dụ: Can someone help me? I dropped my phone in the water! (Ai đó giúp tôi với? Tôi làm rơi điện thoại xuống nước rồi!) check I need assistance - Tôi cần giúp đỡ Phân biệt: I need assistance là cách nói trang trọng hơn help me, please, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc dịch vụ. Ví dụ: I need assistance with this form, please. (Tôi cần giúp điền mẫu đơn này, làm ơn.) check Give me a hand - Giúp tôi một tay Phân biệt: Give me a hand là cách diễn đạt thân thiện, thường dùng trong hội thoại đời thường thay cho help me, please. Ví dụ: Give me a hand with this box, will you? (Giúp tôi một tay khiêng cái hộp này được không?)