VIETNAMESE

vị cứu tinh

cứu tinh

ENGLISH

savior

  
NOUN

/ˈseɪvjər/

life-saver

Vị cứu tinh là người hoặc sự vật đã giúp cứu sống hoặc giúp đỡ ai đó trong tình huống khó khăn nhất.

Ví dụ

1.

Những bệnh nhân ung thư thường coi việc tập luyện yoga như là vị cứu tinh của mình.

Cancer patients often refer to their yoga practice as a savior.

2.

Trong nhiều thần thoại Hy Lạp và La Mã, cá heo được mô tả là vị cứu tinh của con người ở biển.

In many Greek and Roman myths. dolphins are described as human saviors at the sea.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt life-saver, savior hero nha! - Life-saver (vị cứu tinh): người đã cứu sống một người khác trong một tình huống nguy hiểm, chẳng hạn như một vụ tai nạn hoặc hỏa hoạn. Ví dụ: The firefighter was a life-saver. He saved the children from the burning building. (Người lính cứu hỏa là một người cứu mạng. Anh ấy đã cứu những đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy.) - Savior (đấng cứu thế): người được tôn kính vì đã cứu một người hoặc một nhóm người khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn, chẳng hạn như một nhà lãnh đạo hoặc một vị thánh. Ví dụ: Jesus is often referred to as the savior of the world. (Chúa Giê-su thường được gọi là Đấng Cứu Thế của thế giới.) - Hero (người hùng): người được tôn kính vì những hành động dũng cảm, cao thượng hoặc đáng ngưỡng mộ, chẳng hạn như một người lính hoặc một nhà hoạt động xã hội. Ví dụ: The soldier was a hero for his bravery in battle. (Người lính là một anh hùng vì lòng dũng cảm của anh ấy trong trận chiến.)