VIETNAMESE
cứu quốc
bảo vệ tổ quốc
ENGLISH
defend the nation
/dɪˈfɛnd ðə ˈneɪʃən/
protect the homeland
“Cứu quốc” là hành động bảo vệ đất nước khỏi nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Những người lính đã cứu quốc khỏi cuộc xâm lăng.
The soldiers defended the nation from invasion.
2.
Nhà lãnh đạo thề sẽ cứu quốc bằng mọi giá.
The leader vowed to defend the nation at all costs.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nation khi nói hoặc viết nhé!
Defend the nation – bảo vệ đất nước
Ví dụ:
Soldiers are trained to defend the nation at all costs.
(Những người lính được huấn luyện để bảo vệ đất nước bằng mọi giá)
Nation building – xây dựng đất nước
Ví dụ:
Education plays a crucial role in nation building.
(Giáo dục đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng đất nước)
National pride – niềm tự hào dân tộc
Ví dụ:
Sporting victories often boost national pride.
(Những chiến thắng thể thao thường làm tăng niềm tự hào dân tộc)
Nation’s unity – sự đoàn kết dân tộc
Ví dụ:
The speech emphasized the importance of the nation’s unity.
(Bài phát biểu nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết dân tộc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết