VIETNAMESE

cứu hộ

giải cứu khẩn cấp

word

ENGLISH

rescue operation

  
NOUN

/ˈrɛskjuː ˌɒpəˈreɪʃən/

emergency rescue

“Cứu hộ” là hành động giải cứu trong các tình huống khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Cuộc cứu hộ đã cứu sống nhiều người.

The rescue operation saved many lives.

2.

Cuộc cứu hộ nhanh chóng đã ngăn ngừa thêm thương vong.

The swift rescue operation prevented further casualties.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rescue operation khi nói hoặc viết nhé! check Launch a rescue operation – triển khai chiến dịch cứu hộ Ví dụ: Authorities launched a rescue operation after the landslide. (Chính quyền đã triển khai chiến dịch cứu hộ sau vụ lở đất) check Coordinate rescue operation – điều phối cứu hộ Ví dụ: Multiple agencies coordinated the rescue operation overnight. (Nhiều cơ quan đã phối hợp cứu hộ suốt đêm) check Emergency rescue operation – chiến dịch cứu hộ khẩn cấp Ví dụ: Helicopters were sent for an emergency rescue operation. (Trực thăng được điều động cho một chiến dịch cứu hộ khẩn cấp) check Underwater rescue operation – chiến dịch cứu hộ dưới nước Ví dụ: Divers were involved in an underwater rescue operation at the lake. (Thợ lặn đã tham gia một chiến dịch cứu hộ dưới nước tại hồ)