VIETNAMESE

Đội cứu hộ

Nhóm cứu hộ, Đội hỗ trợ khẩn cấp

word

ENGLISH

Rescue Team

  
NOUN

/ˈrɛskjuː tiːm/

Emergency Response Unit, Life-Saving Team

“Đội cứu hộ” là nhóm người được huấn luyện để giải cứu và hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Đội cứu hộ phản ứng nhanh chóng để cứu sống trong các thảm họa.

Rescue teams respond quickly to save lives during disasters.

2.

Đội cứu hộ hiệu quả kết hợp đào tạo và thiết bị để đảm bảo thành công.

Effective rescue teams combine training and equipment to ensure success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rescue Team nhé! check Emergency Response Team - Đội phản ứng khẩn cấp Phân biệt: Emergency Response Team tập trung vào phản ứng nhanh trong các tình huống nguy hiểm. Ví dụ: The emergency response team arrived at the disaster site within minutes. (Đội phản ứng khẩn cấp đã có mặt tại hiện trường thảm họa chỉ trong vài phút.) check Search and Rescue Team - Đội tìm kiếm và cứu hộ Phân biệt: Search and Rescue Team chuyên về tìm kiếm và giải cứu trong các khu vực khó tiếp cận. Ví dụ: The search and rescue team located survivors trapped under rubble. (Đội tìm kiếm và cứu hộ đã tìm thấy những người sống sót bị mắc kẹt dưới đống đổ nát.) check Lifesaving Crew - Đội cứu sinh Phân biệt: Lifesaving Crew tập trung vào việc cứu sống trong các tình huống đe dọa tính mạng. Ví dụ: The lifesaving crew rescued swimmers caught in the strong currents. (Đội cứu sinh đã cứu các vận động viên bơi lội bị mắc kẹt trong dòng chảy mạnh.)