VIETNAMESE

cừu địch

kẻ thù, thù địch

ENGLISH

enemy

  
NOUN

/ˈɛnəmi/

foe

Cừu địch là kẻ ở phía đối lập, có mối hận thù một cách sâu sắc với mình.

Ví dụ

1.

Hai người đó đối xử với nhau như cừu địch.

Those two people treat each other like enemy.

2.

Kẻ xâm lăng luôn luôn là cừu địch của nước bị xâm lăng.

The invader is always the enemy of the invaded country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt enemy foe nha! - Enemy (Kẻ thù): Một người hoặc nhóm người thù địch, chống đối hoặc có ý định gây hại cho đối phương, có thể là kẻ thù trong chiến tranh, cuộc sống cá nhân hoặc thậm chí là trong một trò chơi. Ví dụ: The two countries have been enemies for decades. (Hai quốc gia đã là kẻ thù của nhau trong nhiều thập kỷ.) - Foe (Kẻ thù): Tương tự như "enemy", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương, chỉ một đối thủ hoặc kẻ thù. Ví dụ: In the ancient epic, the hero bravely faced his foe. (Trong thiên sử thi cổ đại, người hùng đã dũng cảm đối mặt với kẻ thù của mình.)