VIETNAMESE
Cuộn kháng
Cuộn cảm, cuộn chống
ENGLISH
Reactor
/riˈæktər/
Inductor, choke coil
Cuộn kháng là thiết bị điện dùng để hạn chế dòng điện trong mạch điện xoay chiều hoặc giảm sụt áp.
Ví dụ
1.
Cuộn kháng rất quan trọng để kiểm soát dòng điện trong lưới điện.
The reactor is crucial for controlling current in the power grid.
2.
Các nhà máy điện thường sử dụng cuộn kháng để đảm bảo an toàn.
Power plants often use reactors for safety.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reactor nhé!
React (verb) - Phản ứng
Ví dụ:
The chemicals reacted violently when mixed.
(Các hóa chất phản ứng mạnh khi được trộn lẫn.)
Reactive (adjective) - Dễ phản ứng
Ví dụ:
This substance is highly reactive with water.
(Chất này rất dễ phản ứng với nước.)
Reaction (noun) - Phản ứng
Ví dụ:
His reaction to the news was surprising.
(Phản ứng của anh ấy với tin tức rất bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết