VIETNAMESE
cuốn sách
sách, quyển sách
ENGLISH
book
/bʊk/
-
“Cuốn sách” là tài liệu được đóng lại, có chứa các trang viết.
Ví dụ
1.
Cô ấy mở cuốn sách để đọc chương đầu tiên.
She opened the book to read the first chapter.
2.
Sách có thể được tìm thấy trong các thư viện.
Books can be found in libraries.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Book nhé!
By the book - Làm đúng theo quy định
Ví dụ:
The lawyer handled the case strictly by the book .
(Luật sư giải quyết vụ án hoàn toàn theo quy định .)
An open book - Người cởi mở, dễ hiểu
Ví dụ:
Unlike her secretive brother, she is an open book .
(Không giống như anh trai bí ẩn của cô ấy, cô ấy là một người cởi mở .)
Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá ai đó qua vẻ bề ngoài
Ví dụ:
He may look unfriendly, but don’t judge a book by its cover .
(Anh ta có thể trông không thân thiện, nhưng đừng đánh giá ai đó qua vẻ bề ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết