VIETNAMESE

vui khỏe

khỏe mạnh, vui tươi

word

ENGLISH

Healthy and happy

  
PHRASE

/ˈhelθi ənd ˈhæpi/

Fit and cheerful

“Vui khỏe” là trạng thái tinh thần và thể chất tốt, mang lại niềm vui và năng lượng tích cực.

Ví dụ

1.

Cô ấy sống một cuộc sống vui khỏe.

She lives a life that is both healthy and happy.

2.

Vui khỏe là mục tiêu của cô ấy trong cuộc sống.

Being healthy and happy is her goal in life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của healthy and happy (vui khỏe) nhé! check Well and joyful – Khỏe mạnh và vui vẻ Phân biệt: Well and joyful là cách diễn đạt gần gũi, đồng nghĩa với healthy and happy trong văn phong đời thường. Ví dụ: Hope you’re doing well and joyful this week! (Chúc bạn tuần này khỏe mạnh và vui vẻ!) check In good spirits – Tinh thần tốt Phân biệt: In good spirits nhấn mạnh đến cả sức khỏe tinh thần và trạng thái vui vẻ, tương đương với healthy and happy. Ví dụ: She seemed in good spirits after the trip. (Cô ấy có vẻ rất vui khỏe sau chuyến đi.) check Fit and cheerful – Khỏe và vui tính Phân biệt: Fit and cheerful là cụm từ sinh động hơn, thường dùng thay thế healthy and happy trong miêu tả thể trạng và cảm xúc. Ví dụ: He looks fit and cheerful these days. (Dạo này anh ấy trông rất khỏe và vui vẻ.) check Happy and well – Vui vẻ và khỏe mạnh Phân biệt: Happy and well là từ đồng nghĩa đơn giản và thông dụng nhất với healthy and happy. Ví dụ: I’m just hoping you’re happy and well wherever you are. (Tôi chỉ mong bạn luôn khỏe mạnh và vui vẻ, dù bạn đang ở đâu.)