VIETNAMESE

nghị lực sống

ý chí sống

word

ENGLISH

resilience

  
NOUN

/rɪˈzɪlɪəns/

Nghị lực sống là sức mạnh tinh thần để vượt qua khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Nghị lực sống của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.

Her resilience inspired everyone around her.

2.

Nghị lực sống là một đặc điểm quan trọng để thành công.

Resilience is a key trait for success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ resilience khi nói hoặc viết nhé! check Show resilience - Thể hiện nghị lực sống Ví dụ: He showed great resilience in overcoming his challenges. (Anh ấy thể hiện nghị lực sống phi thường khi vượt qua các thử thách.) check Build resilience - Xây dựng nghị lực sống Ví dụ: Difficult situations help build resilience in individuals. (Những tình huống khó khăn giúp xây dựng nghị lực sống ở mỗi người.) check Emotional resilience - Nghị lực sống về mặt cảm xúc Ví dụ: Emotional resilience is important for mental well-being. (Nghị lực sống về mặt cảm xúc rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)