VIETNAMESE

cuộc đua

word

ENGLISH

race

  
NOUN

/reɪs/

racing competition

Cuộc đua là cuộc thi tốc độ giữa các vận động viên hoặc phương tiện, có thể bao gồm các môn thể thao như chạy, bơi, đua xe, v.v.

Ví dụ

1.

Cô ấy về nhất trong cuộc đua 100 mét.

She came in first in the 100-meter race.

2.

Cuộc đua khó khăn hơn họ tưởng tượng. Add

The race was more challenging than they expected.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Race nhé! check Competition - Cuộc thi, cuộc đấu giữa các cá nhân hoặc đội nhóm. Phân biệt: Competition có thể là cuộc thi ở nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ về thể thao, trong khi Race thường chỉ các cuộc đua trực tiếp về tốc độ hoặc khả năng. Ví dụ: She won the competition in singing. (Cô ấy thắng cuộc thi hát.) check Contest - Cuộc thi, sự đấu tranh để giành chiến thắng. Phân biệt: Contest là cuộc đấu tranh hoặc thi đấu trong một môn cụ thể, có thể bao gồm các yếu tố về kỹ năng hoặc kiến thức, trong khi Race nhấn mạnh vào sự đua tranh về tốc độ hoặc khả năng vượt trội. Ví dụ: The contest was very close, with only a few points between the participants. (Cuộc thi rất sát sao, chỉ có vài điểm khác biệt giữa các thí sinh.) check Event - Sự kiện, cuộc thi lớn trong thể thao hoặc các hoạt động khác. Phân biệt: Event là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các cuộc thi, sự kiện thể thao, hội nghị, trong khi Race đặc biệt chỉ cuộc thi có tính cạnh tranh trực tiếp về tốc độ. Ví dụ: He participated in the event to showcase his skills. (Anh ấy tham gia sự kiện để trưng bày kỹ năng của mình.)