VIETNAMESE

cuộc đua maratông

word

ENGLISH

marathon

  
NOUN

/ˈmærəˌθɑn/

long-distance race

Cuộc đua maratông là cuộc đua chạy đường dài với cự ly chính thức là 42.195 km (26.219 miles), thường được tổ chức trên các tuyến đường trong thành phố.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua maratông đầu tiên của mình vào tháng trước.

He completed his first marathon last month.

2.

Cuộc đua maratông đòi hỏi rất nhiều sức chịu đựng và sức mạnh tinh thần.

Running a marathon requires a lot of stamina and mental strength.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Marathon nhé! check Long-distance race - Cuộc đua đường dài, thường kéo dài từ 10km trở lên. Phân biệt: Long-distance race là thuật ngữ chung cho các cuộc đua dài, không nhất thiết phải là marathon, có thể bao gồm cả các cuộc đua với cự ly khác. Ví dụ: The athlete participated in a long-distance race this weekend. (Vận động viên tham gia một cuộc đua đường dài cuối tuần này.) check Endurance race - Cuộc đua bền bỉ, đòi hỏi khả năng chịu đựng và sức bền cao. Phân biệt: Endurance race là thuật ngữ chỉ các cuộc đua cần sức bền, có thể bao gồm marathon, nhưng cũng có thể bao gồm các cuộc đua khác ngoài đường chạy. Ví dụ: The endurance race took place over a 50km course. (Cuộc đua bền bỉ diễn ra trên cự ly 50km.) check Ultra marathon - Cuộc đua siêu marathon, kéo dài hơn cự ly chuẩn của marathon (42.195km). Phân biệt: Ultra marathon là cuộc đua dài hơn marathon chuẩn, trong khi Marathon có một cự ly cố định là 42.195km. Ví dụ: He is training for an ultra marathon next month. (Anh ấy đang luyện tập cho một cuộc đua siêu marathon vào tháng tới.)