VIETNAMESE
chạy đua
thi đua, tranh đấu
ENGLISH
race
/reɪs/
compete, sprint
“Chạy đua” là hành động cạnh tranh để đạt được mục tiêu nhanh nhất.
Ví dụ
1.
Họ chạy đua để hoàn thành dự án trước.
They raced to complete the project first.
2.
Hai công ty đang chạy đua giành ưu thế thị trường.
The two companies are racing for market dominance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ race khi nói hoặc viết nhé!
Enter a race – tham gia cuộc đua
Ví dụ:
Hundreds of runners entered the race this year.
(Hàng trăm vận động viên đã tham gia cuộc đua năm nay)
Win the race – giành chiến thắng cuộc đua
Ví dụ:
He trained hard to win the race and break the record.
(Anh ấy tập luyện chăm chỉ để giành chiến thắng và phá kỷ lục)
Race against time – chạy đua với thời gian
Ví dụ:
They were in a race against time to save the patient.
(Họ đang chạy đua với thời gian để cứu bệnh nhân)
Drop out of the race – bỏ cuộc đua
Ví dụ:
He had to drop out of the race due to an injury.
(Anh ấy phải bỏ cuộc đua vì bị chấn thương)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết