VIETNAMESE

cũng vậy

tôi cũng vậy, giống như thế

word

ENGLISH

same here

  
PHRASE

/seɪm hɪr/

me too, likewise

Cũng vậy là biểu đạt sự đồng tình hoặc thống nhất.

Ví dụ

1.

Nếu bạn sẵn sàng đi, tôi cũng vậy.

If you’re ready to leave, same here.

2.

Tôi yêu bộ phim này; tôi cũng vậy!

I love this movie; same here!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của same here nhé! check Me too - Tôi cũng vậy Phân biệt: Me too là cách nói phổ biến nhất thay cho same here trong văn nói thân mật. Ví dụ: I love coffee. Me too! (Tôi thích cà phê. Tôi cũng vậy!) check So do I - Tôi cũng thế Phân biệt: So do I là cách nói đúng ngữ pháp hơn, tương đương với same here trong văn viết hoặc nói chính xác hơn. Ví dụ: I enjoy reading. So do I. (Tôi thích đọc sách. Tôi cũng vậy.) check Likewise - Tương tự như vậy Phân biệt: Likewise là từ trang trọng hơn same here, thường dùng trong văn viết hoặc khi đáp lại lời chúc, lời cảm ơn. Ví dụ: Nice to meet you! Likewise! (Rất vui được gặp bạn! Tôi cũng vậy!)