VIETNAMESE
cung phi
phi tần
ENGLISH
concubine
/ˈkɑnkjəˌbaɪn/
Cung phi là vợ lẽ của vua, xếp sau hoàng hậu.
Ví dụ
1.
Cung phi rất xinh đẹp.
The concubine is very beautiful.
2.
Cung phi rất trung thành với hoàng đế.
The concubine is very loyal to the emperor.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách gọi vợ của vua nhé! - Empress (hoàng hậu): She became Empress of France as the wife of Napoleon III. (Bà ấy đã trở thành Hoàng hậu của Pháp với tư cách là vợ của Napoléon III.) - Queen (nữ hoàng): He insisted the princess could be crowned queen. (Ông ấy khẳng định công chúa có thể lên ngôi hoàng hậu.) - Consort (vợ của vua, người phối ngẫu): The Emperor Napoleon III and his consort lived sedately in an apartment in the Tuileries (Hoàng đế Napoléon III và người phối ngẫu của ông sống yên bình trong một căn hộ ở Tuileries - Concubine (phi tần, vợ lẽ của vua): The sultan’s concubines lived in the harem. (Các phi tần của vua sống trong hậu cung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết