VIETNAMESE
cũng như là
cũng vậy, thêm nữa
ENGLISH
as well
/æz wɛl/
likewise, in the same way
Cũng như là là cách nhấn mạnh hoặc mở rộng ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo cũng như là một người cố vấn tuyệt vời.
She is a great leader as well as a mentor.
2.
Sự kiện vừa vui cũng như là mang tính giáo dục.
The event was fun as well as educational.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as well nhé!
Too - Cũng
Phân biệt:
Too là cách nói ngắn gọn và phổ biến thay cho as well trong văn nói thân mật hoặc câu khẳng định đơn giản.
Ví dụ:
I’ll have a coffee too.
(Tôi cũng sẽ uống cà phê.)
Also - Cũng
Phân biệt:
Also là từ đồng nghĩa gần nhất với as well trong văn viết và nói, mang tính trang trọng hơn too.
Ví dụ:
She also attended the meeting.
(Cô ấy cũng tham gia cuộc họp.)
In addition - Thêm vào đó
Phân biệt:
In addition dùng trong văn viết chính thức hoặc học thuật, tương đương với as well khi thêm ý.
Ví dụ:
In addition to books, she loves painting.
(Bên cạnh sách, cô ấy còn thích vẽ tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết