VIETNAMESE
cũng được
cũng ổn, được thôi
ENGLISH
that works
/ðæt wɜrks/
fine, acceptable
Cũng được là cách nói thể hiện sự chấp nhận hoặc đồng ý không chắc chắn.
Ví dụ
1.
Nếu không đi công viên được, xem phim cũng được.
If we can’t go to the park, a movie also works.
2.
Ăn pizza tối nay? Cũng được.
Having pizza for dinner? That works.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that works nhé!
Sounds good - Nghe ổn đấy
Phân biệt:
Sounds good là cách nói đồng tình thân mật và phổ biến, tương đương với that works trong văn nói thường ngày.
Ví dụ:
We’ll meet at 10? Sounds good!
(Mình gặp lúc 10h nhé? Nghe ổn đó!)
Alright then - Ừ, được đó
Phân biệt:
Alright then là cách nói đơn giản thể hiện sự chấp nhận nhẹ nhàng thay cho that works.
Ví dụ:
Alright then, let’s go with your idea.
(Ừ, vậy thì theo ý bạn đi.)
Fine by me - Tôi thấy ổn
Phân biệt:
Fine by me là cách thể hiện đồng ý mà không có phản đối gì, tương đương với that works trong văn nói thân mật.
Ví dụ:
We’ll do it tomorrow? Fine by me.
(Ngày mai làm nhé? Tôi thấy ổn mà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết