VIETNAMESE

vốn dĩ

vốn sẵn, bản chất

word

ENGLISH

Inherently

  
ADV

/ɪnˈherəntli/

By nature, intrinsically

“Vốn dĩ” là trạng thái hoặc đặc tính cố hữu của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Ý tưởng này vốn dĩ có sai sót.

This idea is inherently flawed.

2.

Vật liệu vốn dĩ đã bền chắc.

The material is inherently durable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inherently nhé! check By nature - Về bản chất Phân biệt: By nature là cách nói thân mật hơn inherently, dùng để mô tả đặc điểm bẩm sinh hoặc tự nhiên. Ví dụ: He’s by nature a very curious person. (Anh ấy vốn dĩ là người rất tò mò.) check Intrinsically - Một cách nội tại Phân biệt: Intrinsically là từ trang trọng, đồng nghĩa học thuật với inherently, thường dùng trong văn viết chuyên sâu. Ví dụ: Art is intrinsically valuable. (Nghệ thuật vốn dĩ có giá trị nội tại.) check Essentially - Về cơ bản Phân biệt: Essentially mang nghĩa gần tương đương inherently, nhấn mạnh bản chất không thể tách rời. Ví dụ: He’s essentially a kind person. (Anh ấy vốn là người tốt.) check Fundamentally - Cơ bản là Phân biệt: Fundamentally là từ đồng nghĩa với inherently khi nói về đặc điểm gốc rễ hay cấu trúc chính. Ví dụ: That belief is fundamentally flawed. (Niềm tin đó vốn dĩ sai lệch.)