VIETNAMESE
cùng chung tay
đồng lòng
ENGLISH
join hands
/ʤɔɪn hændz/
work together
“Cùng chung tay” là hợp sức để thực hiện một công việc hoặc mục tiêu chung.
Ví dụ
1.
Chúng ta phải cùng chung tay bảo vệ môi trường.
We must join hands to save the environment.
2.
Hãy cùng chung tay làm sạch bãi biển.
Let's join hands to clean the beach.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hands khi nói hoặc viết nhé!
Raise your hands – giơ tay
Ví dụ:
Please raise your hands if you have a question.
(Vui lòng giơ tay nếu bạn có câu hỏi)
Work with your hands – lao động chân tay
Ví dụ:
Many artists love to work with their hands.
(Nhiều nghệ sĩ thích làm việc bằng đôi tay)
Hands-on experience – kinh nghiệm thực tiễn
Ví dụ:
The internship gave him valuable hands-on experience.
(Kỳ thực tập mang lại cho anh ấy kinh nghiệm thực tiễn quý giá)
Lend a hand – giúp một tay
Ví dụ:
Could you lend a hand with the decorations?
(Bạn có thể giúp một tay với việc trang trí không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết