VIETNAMESE
tây cung
cung điện phía tây
ENGLISH
Western palace
/ˈwɛstərn ˈpælɪs/
Western court
“Tây Cung” là cung điện nằm về phía tây trong các quần thể kiến trúc cổ.
Ví dụ
1.
Tây cung dành riêng cho hoàng hậu.
The western palace was reserved for the queen.
2.
Du khách ngạc nhiên trước kiến trúc của Tây cung.
Visitors marveled at the architecture of the western palace.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Palace nhé!
Imperial Palace – Cung điện hoàng gia
Phân biệt:
Imperial Palace chỉ nơi ở của hoàng đế, nơi thể hiện sự sang trọng, quyền lực và đẳng cấp của triều đại.
Ví dụ:
The tour included a visit to the imperial palace with its ornate halls and royal artifacts.
(Chuyến tham quan bao gồm việc đến cung điện hoàng gia với các đại sảnh cầu kỳ và hiện vật hoàng gia.)
Royal Residence – Nơi cư trú hoàng gia
Phân biệt:
Royal Residence dùng để chỉ ngôi nhà hoặc cung điện nơi hoàng gia ở, thường có thiết kế tráng lệ và tiện nghi cao cấp.
Ví dụ:
The royal residence has been meticulously preserved for public viewing.
(Nơi cư trú hoàng gia đã được bảo tồn kỹ lưỡng để công chúng tham quan.)
Monarch’s Court – Hoàng cung
Phân biệt:
Monarch’s Court nhấn mạnh không gian trong cung điện nơi tổ chức các nghi lễ và sự kiện chính thức, biểu tượng của quyền lực của triều đại.
Ví dụ:
The monarch’s court was the center of political and ceremonial activities in the kingdom.
(Hoàng cung là trung tâm của các hoạt động chính trị và nghi lễ trong vương quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết