VIETNAMESE

chung tay góp sức

hợp tác, hỗ trợ

word

ENGLISH

Join forces

  
PHRASE

/dʒɔɪn ˈfɔrsɪz/

Collaborate, Contribute

“Chung tay góp sức” là một cách nói thể hiện sự hợp tác, đóng góp công sức chung vì mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Hãy chung tay góp sức để đạt mục tiêu.

Let’s join forces to achieve our goal.

2.

Kết hợp sức mạnh dẫn đến thành công.

Combining efforts leads to success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của join forces (chung tay góp sức) nhé! check Team up – Hợp sức Phân biệt: Team up là cụm phổ biến đồng nghĩa với join forces, mang sắc thái gần gũi, thường dùng khi hai hay nhiều người cùng hợp tác để làm việc gì đó. Ví dụ: Let’s team up and finish this project together. (Chúng ta hãy hợp sức hoàn thành dự án này.) check Work together – Làm việc cùng nhau Phân biệt: Work together là cách nói đơn giản và phổ biến thay thế join forces trong mọi ngữ cảnh cộng tác. Ví dụ: We can achieve more if we work together. (Chúng ta có thể đạt được nhiều hơn nếu cùng nhau góp sức.) check Collaborate – Hợp tác Phân biệt: Collaborate là từ mang sắc thái học thuật và trang trọng hơn join forces, dùng trong môi trường chuyên nghiệp. Ví dụ: The companies decided to collaborate on this initiative. (Các công ty đã quyết định chung tay trong sáng kiến này.) check Unite – Đoàn kết Phân biệt: Unite nhấn mạnh sự đoàn kết, đồng lòng, gần nghĩa với join forces trong các chiến dịch xã hội, cộng đồng. Ví dụ: We must unite to fight climate change. (Chúng ta phải cùng nhau góp sức để chống lại biến đổi khí hậu.)