VIETNAMESE

lủn củn

ngắn cũn, cụt ngủn

word

ENGLISH

stumpy

  
ADJ

/ˈstʌmpi/

squat, stubby

“Lủn củn” là hình dáng ngắn cũn, nhỏ và không cân đối, thường dùng mô tả chân, người thấp nhỏ.

Ví dụ

1.

Chân lủn củn của anh ấy vừa chạm tới bàn đạp.

His stumpy legs barely reached the pedals.

2.

Một hình dáng lủn củn chạy ngang sân.

A stumpy figure ran across the yard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stumpy (lủn củn – thấp, cụt và ngắn) nhé! check Short and stocky – Lùn và chắc nịch Phân biệt: Short and stocky mô tả cơ thể thấp, mập và chắc, gần nghĩa mô tả hình thể với stumpy. Ví dụ: The guard was short and stocky but strong. (Người gác cửa thấp lùn nhưng rắn chắc.) check Stubby – Ngắn củn, thô Phân biệt: Stubby mô tả thứ gì đó ngắn và thô, rất gần nghĩa trực tiếp với stumpy. Ví dụ: He had stubby fingers and a wide palm. (Anh ta có ngón tay ngắn củn và bàn tay rộng.) check Truncated – Bị cắt cụt Phân biệt: Truncated là từ trang trọng mô tả thứ gì đó bị ngắn lại do cắt bỏ, đồng nghĩa học thuật hơn với stumpy. Ví dụ: The column was truncated after the top collapsed. (Cột trụ bị cắt cụt sau khi phần trên bị sập.)