VIETNAMESE

Cùi bắp

Lõi bắp

word

ENGLISH

Corn cob

  
NOUN

/kɔːrn kɒb/

Cob

"Cùi bắp" là lõi cứng bên trong bắp ngô, nơi các hạt bắp bám vào.

Ví dụ

1.

Cùi bắp được bỏ đi sau khi lấy hạt.

Corn cobs are discarded after removing the kernels.

2.

Cùi bắp có thể dùng làm nhiên liệu hoặc phân hữu cơ.

Corn cobs can be used as fuel or compost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của corn cob nhé! check Ear of cornBắp ngô Phân biệt: Ear of corn là cách gọi khác của corn cob, chỉ phần bắp ngô mà các hạt ngô dính vào, nhưng từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ cả bắp ngô chưa tách hạt. Ví dụ: The ear of corn was harvested in late summer. (Bắp ngô được thu hoạch vào cuối mùa hè.) check Corn stalkCây ngô Phân biệt: Corn stalk chỉ thân cây ngô, trong khi corn cob là phần lõi chứa các hạt ngô. Ví dụ: The corn stalk grew tall before the harvest. (Cây ngô cao lên trước khi thu hoạch.) check Corn huskVỏ ngô Phân biệt: Corn husk là phần vỏ bao bọc bên ngoài bắp ngô, khác với corn cob chỉ phần lõi chứa hạt. Ví dụ: The corn husk was peeled away before cooking. (Vỏ ngô được lột ra trước khi nấu.) check Corn coreLõi ngô Phân biệt: Corn core là thuật ngữ chỉ phần lõi bên trong bắp ngô, giống như corn cob, nhưng corn cob thường được dùng để chỉ toàn bộ phần lõi bao gồm hạt ngô. Ví dụ: The corn core is hard and inedible. (Lõi ngô cứng và không thể ăn được.)