VIETNAMESE
cực tím
tia tử ngoại
ENGLISH
ultraviolet (UV)
/ˌʌl.trəˈvaɪə.lət/
UV rays
Phần của phổ ánh sáng có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy, có thể gây hại hoặc ứng dụng trong khoa học.
Ví dụ
1.
Tiếp xúc quá mức với cực tím có thể gây hại cho da.
Excessive ultraviolet exposure can harm the skin.
2.
Ánh sáng cực tím được sử dụng để khử trùng thiết bị y tế.
Ultraviolet light is used to sterilize medical equipment.
Ghi chú
Từ Ultraviolet (UV) là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
UV radiation – Bức xạ cực tím
Ví dụ: Prolonged exposure to UV radiation can damage the skin.
(Tiếp xúc lâu với bức xạ cực tím có thể làm hại da.)
Ozone layer – Tầng ozone
Ví dụ: The ozone layer absorbs most of the harmful UV rays.
(Tầng ozone hấp thụ hầu hết các tia cực tím có hại.)
UV sterilization – Khử trùng bằng tia UV
Ví dụ: Hospitals use UV sterilization to maintain hygiene.
(Các bệnh viện sử dụng tia UV để duy trì vệ sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết