VIETNAMESE

Cúc

Hoa cúc

word

ENGLISH

Chrysanthemum

  
NOUN

/krɪˈsæn.θə.məm/

Daisy

"Cúc" là họ thực vật lớn, bao gồm nhiều loài hoa nổi tiếng như cúc vạn thọ, cúc họa mi, thường được dùng làm cảnh hoặc thuốc.

Ví dụ

1.

Hoa cúc nở rộ đẹp vào mùa thu.

Chrysanthemums bloom beautifully in autumn.

2.

Hoa cúc được dùng trong y học cổ truyền.

Chrysanthemums are used in herbal medicine.

Ghi chú

Từ Cúc là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và hoa cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ornamental flower - Hoa trang trí Ví dụ: Chrysanthemums are popular as ornamental flowers during festivals. (Hoa cúc rất phổ biến làm hoa trang trí trong các lễ hội.) check Calming property - Tác dụng làm dịu Ví dụ: Chrysanthemum tea is known for its calming properties. (Trà hoa cúc nổi tiếng với tác dụng làm dịu.) check Perennial plant - Cây lâu năm Ví dụ: Chrysanthemums are hardy perennial plants that bloom annually. (Hoa cúc là loài cây lâu năm chịu được thời tiết và nở hoa hàng năm.)