VIETNAMESE

cục quản lý khám, chữa bệnh

cục quản lý khám chữa bệnh

ENGLISH

department of medical service administration

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈmɛdəkəl ˈsɜrvəs ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Cục quản lý khám, chữa bệnh là cơ quan có nhiệm vụ quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến khám, chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ

1.

Ông giữ vị trí quản lý trong cục quản lý khám, chữa bệnh, tập trung vào việc cải thiện dịch vụ chăm sóc bệnh nhân.

He holds a managerial position in the department of medical service administration, focusing on improving patient care.

2.

Cục quản lý khám, chữa bệnh chịu trách nhiệm điều phối các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở cấp quốc gia.

The department of medical service administration is in charge of coordinating healthcare services at the national level.

Ghi chú

Các chuyên ngành của trường đại học y dược bao gồm: - dinh dưỡng: Nutrition - dược học: Pharmacy - điều dưỡng: Nursing - kỹ thuật hình ảnh y học: Medical imaging techniques - kỹ thuật phục hình răng: Dental restoration techniques - kỹ thuật phục hồi chức năng: Rehabilitation techniques - kỹ thuật xét nghiệm y học: Medical testing techniques - răng hàm mặt: Dentomaxillofacial - Y học cổ truyền: Traditional medicine - y học dự phòng: Preventive medicine - y khoa: medical - y tế cộng đồng: public health