VIETNAMESE
Cục nóng cục lạnh
Hệ thống hai khối, máy điều hòa hai bộ phận
ENGLISH
Split unit
/splɪt ˈjuːnɪt/
HVAC system
Cục nóng cục lạnh là hai bộ phận chính của hệ thống điều hòa không khí, gồm bộ phận làm lạnh và bộ phận tản nhiệt.
Ví dụ
1.
Cục nóng cục lạnh đảm bảo làm mát hiệu quả cho các phòng lớn hơn.
The split unit ensures efficient cooling for larger rooms.
2.
Cục nóng cục lạnh phổ biến trong các căn hộ hiện đại.
Split units are common in modern apartments.
Ghi chú
Từ Unit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Unit nhé!
Nghĩa 1: Đơn vị đo lường
Ví dụ:
The meter is the standard unit of length in the metric system.
(Mét là đơn vị đo chiều dài tiêu chuẩn trong hệ mét.)
Nghĩa 2: Phòng ban hoặc đơn vị hành chính
Ví dụ:
The marketing unit is responsible for promoting the company’s products.
(Bộ phận tiếp thị chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm của công ty.)
Nghĩa 3: Thiết bị hoặc máy móc riêng biệt
Ví dụ:
Each air conditioning unit in the building is independently controlled.
(Mỗi thiết bị điều hòa trong tòa nhà đều được điều khiển độc lập.)
Nghĩa 4: Bài học hoặc phần trong sách
Ví dụ:
This unit focuses on basic grammar and sentence structure.
(Bài học này tập trung vào ngữ pháp cơ bản và cấu trúc câu.)
Nghĩa 5: Căn hộ hoặc không gian sống
Ví dụ:
The apartment complex has 50 units, each with a balcony.
(Khu chung cư có 50 căn hộ, mỗi căn đều có ban công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết