VIETNAMESE

Cục nóng máy lạnh

Dàn ngưng, bộ tản nhiệt

word

ENGLISH

Condenser

  
NOUN

/kənˈdɛnsər/

Outdoor cooler

Cục nóng máy lạnh là phần ngoài trời của máy lạnh có nhiệm vụ giải phóng nhiệt ra môi trường.

Ví dụ

1.

Cục nóng máy lạnh bị quá nhiệt do thiếu bảo dưỡng.

The condenser overheated due to lack of maintenance.

2.

Anh ấy đã lắp đặt một cục nóng mới cho máy lạnh.

He installed a new condenser for the air conditioner.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Condenser nhé! check Condense (Verb) - Làm đặc lại hoặc làm ngưng tụ Ví dụ: The steam condensed into water. (Hơi nước ngưng tụ thành nước.) check Condensed (Adjective) - Được cô đọng hoặc được làm đặc Ví dụ: Condensed milk is used in many desserts. (Sữa đặc được dùng trong nhiều món tráng miệng.) check Condensation (Noun) - Quá trình ngưng tụ Ví dụ: The windows were covered in condensation. (Cửa sổ bị phủ đầy hơi ngưng tụ.)