VIETNAMESE

họa mi nước anh

ca sĩ họa mi Anh

word

ENGLISH

Nightingale of England

  
NOUN

/ˈnaɪtɪŋɡeɪl əv ˈɪŋɡlənd/

-

Họa mi nước Anh là biệt danh dành cho ca sĩ nổi tiếng người Anh với giọng hát trong trẻo.

Ví dụ

1.

Họa mi nước Anh mê hoặc khán giả.

The Nightingale of England enchanted the audience.

2.

Giọng hát của cô ấy giúp cô được gọi là Họa mi nước Anh.

Her voice earned her the title Nightingale of England.

Ghi chú

Họa mi nước Anh là một thành ngữ/tục ngữ nói về sự tài năng và thanh nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ/tục ngữ khác về tài năng này nhé! check Songbird(Ca sĩ có giọng hát ngọt ngào) Ví dụ: She is known as the songbird of her generation. (Cô ấy được biết đến là họa mi của thế hệ mình.) check Singing sensation(Hiện tượng ca hát) Ví dụ: The young singer became a singing sensation overnight. (Ca sĩ trẻ trở thành hiện tượng ca hát chỉ sau một đêm.) check Golden voice(Giọng ca vàng) Ví dụ: Her golden voice captivated audiences worldwide. (Giọng ca vàng của cô ấy đã chinh phục khán giả khắp thế giới.)