VIETNAMESE
cực chất
ngầu, xuất sắc
ENGLISH
exceptionally cool
/ɪkˈsɛpʃənəli kul/
outstandingly stylish, remarkably cool
Cực chất là nói về sự phong cách, độc đáo và ấn tượng.
Ví dụ
1.
Trang phục của anh ấy cực chất tại sự kiện.
His outfit was exceptionally cool at the event.
2.
Thiết kế của chiếc xe này cực chất.
The design of this car is exceptionally cool.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exceptionally cool nhé!
Absolutely awesome - Cực kỳ tuyệt vời
Phân biệt:
Absolutely awesome là cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, gần nghĩa với exceptionally cool, thường dùng trong văn nói thân mật.
Ví dụ:
Your outfit is absolutely awesome!
(Bộ đồ của bạn cực kỳ tuyệt vời!)
Insanely cool - Ngầu phát điên
Phân biệt:
Insanely cool là cụm mang sắc thái trẻ trung, mạnh mẽ hơn exceptionally cool, thường dùng trong giao tiếp giới trẻ.
Ví dụ:
That bike is insanely cool!
(Chiếc xe đó ngầu phát điên luôn!)
Ultra stylish - Cực kỳ phong cách
Phân biệt:
Ultra stylish là cách diễn đạt tương đương exceptionally cool trong ngữ cảnh thời trang, hình ảnh hoặc thiết kế.
Ví dụ:
This interior design is ultra stylish.
(Thiết kế nội thất này cực kỳ phong cách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết